Bảng tra kỹ thuật và Kích thước bạc đạn nhào tròn các loại
Bảng tra kỹ thuật và Kích thước bạc đạn nhào tròn các loại
NHẬN DẠNG VÒNG BI - BẠC ĐẠN NHÀO TRÒN
Vòng bi bạc đạn nhào tròn (hay còn gọi là vòng bi cầu 2 dãy tự lựa) được thiết kế gồm 2 dãy bi cầu gắn liền vào một rế và chạy trên 2 rãnh của ca trong vòng bi. Khối thống nhất 2 dãy bi và ca trong có thể chuyển động tự lựa so với ca ngoài do mặt tiếp xúc của 2 dãy viên bi với ca ngoài không có rãnh và ca ngoài cong hình bán cầu.
Nhờ thiết kế như vậy cho phép vòng bi này có thể chịu tải khá cao (do thiết kế 2 dãy bi), ngoài ra chúng còn cho phép vòng bi chuyển động quay với tốc độ khá nhanh so với vòng bi cà na, tốc độ trong khoảng 3.800 – 38.000 RPM tùy vào kích thước vòng bi (đây chính là điêm khác biệt cơ bản giữa vòng bi này với vòng bi trụ 2 dãy tự lựa (vòng bi cà na)).
Kí hiệu quốc tế của Vòng bi - Bạc đạn này thường là 4 chữ số bắt đầu bằng chữ số 1 hoặc 2. Ví dụ: 1205, 2210, 1316, 2214. Còn một điểm khác biệt cần lưu ý của vòng bi này so với vòng bi cà na nữa là: vòng bi này có thêm loại có nắp chắn bụi có nắp chắn bụi bằng nhựa hoặc nắp chắn bằng sắt).
Ngoài ra vòng bi cầu 2 dãy tự lựa còn có điểm giống với vòng bi cà na đó là ca trong có thể là lỗ thẳng hoặc lỗ côn tùy thuộc vào kích thước trục và khả năng chịu tải của vòng bi, kí hiệu đuôi của dòng bạc đạn lỗ côn là K. Ở vòng bi này lỗ côn thì sài kèm với măng xông đi kèm.
Hiện tại trên thị trường vòng bi công nghiệp rất nhiều sản xuất uy tín nổi tiếng mà khách hàng có thể tham khảo để lựa chọn tùy vào nhu cầu sử dụng của mình dụ như: SKF, FAG, NSK,NTN, KOYO, NACHI, F1....
Ứng dụng: sử dụng cho các ứng dụng tải cao cần tốc độ cao như trục ru lô trong máy cán phẳng tôn trong nhà náy sản xuất tôn lợp, trong máy xay tiêu trong nhà máy chế biên thực phẩm, hay trong nhà máy sản xuất giấy...
Các thông số kỹ thuật
Kích thước:
Đường kính trong (d): đơn vị tính - mm
Đường kính ngoài (D): đơn vị tính - mm
Độ dày (B): đơn vị tính - mm
Dung sai cấp cho kích thước inch [3]
Cấp độ - kích thước Cho phép [Vòng trong] [ngoài] Dung sai cho phép [in) Độ nhám bề mặt tối đa (Ra) [in]
3 0,006 Vang2 0,000003 0,000003 ± 0,00003 0,5
5 0,006 12 0,000005 0,000005 ± 0,00005 0,8
10 0,006 12 0,00001 0,00001 ± 0,0001 1
25 0,006 12 0,000025 0,000025 ± 0,0001 2.0
50 0,006 12 0,00005 0,00005 ± 0,0003 3.0
100 0,006 12 0,0001 0,0001 ± 0,0005 5.0
200 0,006 12 0,0002 0,0002 ± 0,001 8,0 bóng danh nghĩa [in]
1000 0,006 12 0,001 0,001 ± 0,005 Dung sai đường kính
Dung sai cấp cho kích thước số liệu
Cấp Độ cầu [mm] Biến đổi đường kính tính [mm] Dung sai đường kính cho phép trên [mm]
3 0,00008 0,00008 ± 0,0008 0,012
5 0,00013 0,00013 ± 0,0013 0,02
10 0,00025 0,00025 ± 0,0013 0,025
25 0,0006 0,0006 ± 0,0025 0,051
50 0,0012 0,0012 ± 0,0051 0,076
100 0,0025 0,0025 ± 0,0127 0.127
200 0,005 0,005 ± 0,025 0,203
1000 0,025 0,025 ± 0.127
Các Số liệu cho vòng bi “Bạc đạn “ mang ball bearings) thông thường
Vật chất UNS 52100 | Inox 440C | M50 BG-42| REX-20 | 440NDUR | Haynes 25 | Si 3 N 4 |BE CU45 |5C276
Độ cứng [HRC] 60 58 62 62 66 60 50 70 40 50 40
Giới hạn nhiệt độ [° F] 300 300 400 400 600 300 1200 1500 400 500 1000
Chống ăn mòn [10] 1 3 1 2 1 4 5 5 1 4 5
Hao mòn [10] 1 1 1 2 3 1 5 5 3 2 4
Giới hạn [10] 1 1 2 2 2 4 5 3 3 2 4
Từ tính [8] | Từ tính | Không từ tính
Tinh dân điện | Dẫn điện & Không dẫn điện
Giới hạn kích thước | không giới hạn
Maxm 1,5 in (38 mm) Không có ống xoắn | 05 in (130 mm)
Khả năng tải tương đối [9] 3 2 4 4 5 3 1 5 1 1 1
Vòng đời tương đối [10] 3 2 4 4 5 3 1 5 1 1 1
BẢNG TRA CỨU KÍCH THƯƠC BẠC ĐẠN NHÀOTRÒN
BẢNG KÊ MÃ SỐ KÝ HIỆU KÍCH THƯỚC - Bạc Đạn Tròn 12xx |
||||||
No |
Mã Số |
Ký Hiệu & Nhận dạng |
Vòng Trong (mm) |
Vòng Ngoài (mm) |
Độ Dầy (mm) |
Độ Côn |
1 |
Model |
Kí Hiệu Nắp Chắn Mỡ ( Bít ) |
d |
D |
B |
N |
2 |
1202 |
ZZ (tức 2 mặt bít chắn mỡ bằng thiếc) |
15 |
35 |
11 |
|
3 |
1203 |
2RS (tức 2 mặt bít chắn mỡ bằng cao su) |
17 |
40 |
12 |
|
4 |
1204 |
|
20 |
47 |
14 |
|
5 |
1205 |
|
25 |
52 |
15 |
|
6 |
1206 |
|
30 |
62 |
16 |
|
7 |
1207 |
|
35 |
75 |
17 |
|
8 |
1208 |
|
40 |
80 |
18 |
|
9 |
1209 |
|
45 |
85 |
19 |
|
10 |
1210 |
|
50 |
90 |
20 |
|
11 |
1211 |
|
55 |
100 |
21 |
|
12 |
1212 |
|
60 |
110 |
22 |
|
13 |
1213 |
|
65 |
120 |
23 |
|
14 |
1214 |
|
70 |
125 |
24 |
|
15 |
1215 |
|
75 |
130 |
25 |
|
16 |
1216 |
|
80 |
140 |
26 |
|
17 |
1217 |
|
85 |
150 |
28 |
|
18 |
1218 |
|
90 |
160 |
30 |
|
19 |
1219 |
|
95 |
170 |
32 |
|
20 |
1220 |
|
100 |
180 |
34 |
|
21 |
1221 |
|
105 |
190 |
36 |
|
22 |
1222 |
|
110 |
200 |
38 |
|
23 |
1224 |
|
120 |
215 |
42 |
|
24 |
1226 |
|
130 |
230 |
46 |
|
CUNG CẤP THÔNG SỐ BỞI CHUYÊN GIA CAMPANY THEGIOIBACDAN.COM
--------------------------------------------------------------
Để biết thêm thông tin chi tiết về sản phẩm hoặc nhận được giá tốt nhất, xin Quý khách vui lòng liên hệ
✓ Hotline. 0947.29.33.29 - 028.668.44.344.-FAX:02854.274.036
✓ Hoặc truy cập website : THEGIOIBACDAN.COM
✓ Trân trọng cám ơn và kính chào Quý khách.